Characters remaining: 500/500
Translation

family allowance

/'fæmiliə'lauəns/
Academic
Friendly

Từ "family allowance" trong tiếng Anh có nghĩa "phụ cấp gia đình". Đây một khoản tiền chính phủ hoặc một tổ chức nào đó cung cấp cho các gia đình để hỗ trợ chi phí nuôi dưỡng trẻ em hoặc để giúp đỡ trong các tình huống tài chính khó khăn.

Định Nghĩa:
  • Family Allowance (n): Khoản tiền trợ cấp do chính phủ cấp cho các gia đình con cái hoặc cho các gia đình thu nhập thấp nhằm giúp họ trang trải chi phí sinh hoạt.
Dụ Sử Dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The government provides a family allowance to support families with children."
    • (Chính phủ cung cấp phụ cấp gia đình để hỗ trợ các gia đình trẻ em.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many families rely on the family allowance to make ends meet, especially during times of economic hardship."
    • (Nhiều gia đình phụ thuộc vào phụ cấp gia đình để trang trải cuộc sống, đặc biệt trong những thời kỳ khó khăn về kinh tế.)
Cách Sử Dụng Biến Thể:
  • Động từ liên quan: "to allow" (cho phép) - có thể liên quan trong ngữ cảnh nhưng không phải biến thể trực tiếp của "family allowance".
  • Danh từ tương tự: "child benefit" (trợ cấp trẻ em) - cũng khoản tiền hỗ trợ cho gia đình trẻ nhỏ.
Từ Đồng Nghĩa:
  • "Child benefit"
  • "Welfare payment" (trợ cấp phúc lợi)
Các Khái Niệm Liên Quan:
  • Welfare: Hệ thống trợ cấp xã hội để hỗ trợ những người hoàn cảnh khó khăn.
  • Subsidy: Trợ cấp (thường dùng cho các ngành kinh tế hoặc sản phẩm cụ thể).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "family allowance", nhưng có thể sử dụng một số câu nói liên quan đến hỗ trợ tài chính:
    • "Make ends meet" (đủ sống) - thể hiện sự khó khăn trong tài chính nhiều gia đình phải đối mặt.
Kết Luận:

"Family allowance" một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh hỗ trợ tài chính cho các gia đình trẻ em.

danh từ
  1. phụ cấp gia đình

Comments and discussion on the word "family allowance"